Có 2 kết quả:
有備無患 yǒu bèi wú huàn ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄨˊ ㄏㄨㄢˋ • 有备无患 yǒu bèi wú huàn ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄨˊ ㄏㄨㄢˋ
yǒu bèi wú huàn ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄨˊ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Preparedness averts peril.
(2) to be prepared, just in case (idiom)
(2) to be prepared, just in case (idiom)
Bình luận 0
yǒu bèi wú huàn ㄧㄡˇ ㄅㄟˋ ㄨˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Preparedness averts peril.
(2) to be prepared, just in case (idiom)
(2) to be prepared, just in case (idiom)
Bình luận 0